Characters remaining: 500/500
Translation

quanh co

Academic
Friendly

Từ "quanh co" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu phân biệt:

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Quanh co (tính từ): Diễn tả sự uốn khúc, không thẳng.
  • Quanh co (động từ): Diễn tả hành động nói không thẳng thắn.
Những từ gần giống:
  • Uốn khúc: cũng chỉ sự không thẳng, nhưng thường dùng để nói về hình dạng.
  • Vòng vèo: có nghĩa tương tự với cách nói không thẳng thắn.
Từ đồng nghĩa:
  • Khúc khuỷu: thường chỉ đường đi nhiều khúc.
  • Lòng vòng: có thể dùng để chỉ cả hai nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa dễ hiểu hơn về việc không đi thẳng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp câu nói như: "Trong cuộc họp, nhiều người đã quanh co không dám đưa ra ý kiến thật sự." Ở đây, "quanh co" thể hiện sự ngại ngùng hoặc không dám thể hiện quan điểm cá nhân.
  1. tt. 1. (Đường , sông ngòi) uốn khúc, vòng lượn liên tục: đường quanh co khúc khuỷu. 2. Vòng vèo, không nói thẳng hoặc cố ý giấu giếm sự thật: nói quanh co Đừng quanh co mãi, biết thì nói ra đi!

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quanh co"